Có 2 kết quả:

次数 cì shù ㄘˋ ㄕㄨˋ次數 cì shù ㄘˋ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển phổ thông

số lần

Từ điển Trung-Anh

(1) number of times
(2) frequency
(3) order number (in a series)
(4) power (math.)
(5) degree of a polynomial (math.)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

số lần

Từ điển Trung-Anh

(1) number of times
(2) frequency
(3) order number (in a series)
(4) power (math.)
(5) degree of a polynomial (math.)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0